BMW 1 Series năm 2018 SUV
Giới thiệu sơ lược về BMW 1 Series
BMW 1 Series là dòng xe hạng sang cỡ nhỏ (premium compact car) của thương hiệu BMW (Đức), được ra mắt lần đầu vào năm 2004. Đây là mẫu xe nhỏ nhất trong danh mục sedan/hatchback của BMW, nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự năng động và trải nghiệm lái thể thao.
Lịch sử hình thành và phát triển
-
Thế hệ 1 (E81/E82/E87/E88, 2004–2011):
-
Ra mắt với kiểu dáng hatchback 3 cửa (E81) và 5 cửa (E87), sau đó bổ sung coupe (E82) và cabriolet (E88).
-
Động cơ xăng/dầu từ 1.6L đến 3.0L, nổi bật với phiên bản hiệu suất cao BMW 1M Coupe (2011).
-
Là dòng hatchback hạng sang đầu tiên của BMW, cạnh tranh trực tiếp với Audi A3 và Mercedes-Benz A-Class.
-
-
Thế hệ 2 (F20/F21, 2011–2019):
-
Thiết kế hiện đại hơn, động cơ turbocharged (dòng N20/B48) tiết kiệm nhiên liệu.
-
Phiên bản M140i (3.0L turbo, 340 mã lực) trở thành biểu tượng hiệu suất.
-
Vẫn giữ kiểu dáng hatchback, nhưng không bán chính hãng tại Mỹ.
-
-
Thế hệ 3 (F40, 2019–nay):
-
Chuyển sang nền tảng UKL2 (dẫn động cầu trước, có option AWD), gây tranh cãi vì bỏ hệ dẫn động sau truyền thống.
-
Thiết kế hầm hố, nội thất công nghệ cao với màn hình Digital Cockpit.
-
Động cơ hybrid (128ti) và hiệu suất cao (M135i xDrive).
-
Đối thủ cùng phân khúc
-
Audi A3 (Sedan/Hatchback)
-
Mercedes-Benz A-Class (Hatchback/Sedan)
-
Volkswagen Golf GTI (Hatchback)
-
Volvo S40/V40 (Hatchback)
-
Lexus CT200h (Hatchback hybrid)
BMW 1 Series tại thị trường Việt Nam
-
Hiện nay, BMW 1 Series thế hệ 3 (F40) được phân phối chính hãng tại Việt Nam với các phiên bản:
-
118i: Động cơ 1.5L turbo (140 mã lực), giá từ ~1.3 tỷ VND.
-
M135i xDrive: 2.0L turbo (306 mã lực), giá từ ~2.7 tỷ VND.
-
-
Ưu điểm: Thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến (iDrive 7, hỗ trợ lái tự động).
-
Hạn chế: Không còn dẫn động sau, không có hatchback thế hệ cũ (F20) do chính sách nhập khẩu.
Kết luận
BMW 1 Series là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ, cân bằng giữa hiệu suất và thiết kế. Tại Việt Nam, dòng xe này nhắm đến khách hàng trẻ, ưa thích thương hiệu BMW nhưng có ngân sách vừa phải.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).