BMW 4 Series năm 2019 SUV

Found 0 items

Tổng quan về BMW 4 Series

BMW 4 Series là dòng coupe/cabriolet/gran coupe hạng sang, tách ra từ dòng 3 Series từ năm 2013. Nổi bật với thiết kế cửa lưới "kidney grille" lớn và phong cách thể thao, 4 Series nhắm đến khách hàng yêu thích phong cách cá tính hơn so với sedan truyền thống.


Lịch sử phát triển qua các thế hệ

1. Thế hệ F32/F33/F36 (2013–2020)

  • Tách ra từ 3 Series (F30), thay thế BMW 3 Series Coupe.

  • Các phiên bản:

    • Coupe 2 cửa (F32)

    • Convertible (F33, cứng gập điện)

    • Gran Coupe 4 cửa (F36, cửa hatch)

  • Động cơ tiêu biểu:

    • 428i/430i: 2.0L Turbo (245–252 mã lực)

    • 440i: 3.0L Twin-Turbo (326–355 mã lực)

    • M4 (F82/F83): 3.0L Twin-Turbo (431–450 mã lực)

2. Thế hệ G22/G23/G26 (2020–nay)

  • Thiết kế gây tranh cãi với lưới tản nhiệt khổng lồ, nhưng tạo đột phá.

  • Công nghệ mới: iDrive 7, màn hình Curved Display, hỗ trợ lái tự động.

  • Các phiên bản hiện tại:

    • 420i/430i: 2.0L Turbo (184–245 mã lực)

    • M440i xDrive: 3.0L Twin-Turbo + mild-hybrid (374 mã lực)

    • M4 Competition (G82/G83): 3.0L Twin-Turbo (510–530 mã lực)


Các phiên bản nổi bật (2024)

Phiên bản Loại Động cơ Công suất Đặc điểm
420i Gran Coupe 4 cửa 2.0L Turbo 184 mã lực Nhập khẩu chính hãng Việt Nam
430i Coupe 2 cửa 2.0L Turbo 245 mã lực Thiết kế thể thao
M440i xDrive Coupe/Cabrio 3.0L + Hybrid 374 mã lực Hiệu suất cao, AWD
M4 Competition Coupe/Convertible 3.0L Twin-Turbo 510–530 mã lực Đỉnh cao hiệu suất

Đối thủ cạnh tranh

  • Mercedes-Benz C-Class Coupe/Cabriolet

  • Audi A5/S5/RS5

  • Lexus RC

  • Tesla Model 3 (đối thủ gián tiếp)


BMW 4 Series tại thị trường Việt Nam

1. Các phiên bản có mặt

  • 420i Gran Coupe: ~2.8 tỷ VND

  • 430i M Sport Coupe: ~3.5 tỷ VND

  • M440i xDrive Coupe: ~5.2 tỷ VND

2. Ưu điểm

  • Thiết kế cá tính, khác biệt so với 3 Series.

  • Hiệu suất ấn tượng, đặc biệt ở phiên bản M440i và M4.

  • Công nghệ hiện đại, cabin cao cấp.

3. Hạn chế

  • Giá cao hơn đối thủ Audi A5/Mercedes C-Class Coupe.

  • Lưới tản nhiệt lớn không phù hợp với một số khách hàng.


Kết luận

BMW 4 Series là lựa chọn thể thao và phong cách hơn so với 3 Series truyền thống. Dòng xe này phù hợp với người dùng trẻ, đề cao thiết kế và trải nghiệm lái. Tại Việt Nam, Gran Coupe 4 cửa được ưa chuộng nhờ tính thực tế, trong khi M4 Competition là mẫu xe mơ ước của dân đam mê tốc độ.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).