BMW 6 Series năm 2021 SUV

Found 0 items

Tổng quan về BMW 6 Series

BMW 6 Series là dòng Gran Turismo hạng sang, kết hợp giữa phong cách coupe và sự thoải mái của sedan cao cấp. Trải qua nhiều lần "tái sinh", 6 Series hiện tại tập trung vào thiết kế sang trọng, công nghệ đỉnh cao và hiệu suất mạnh mẽ.


Lịch sử phát triển qua các thế hệ

1. Thế hệ E24 (1976–1989) - Huyền thoại Coupe cổ điển

  • Thiết kế coupe 2 cửa đẹp mê hoặc, thừa hưởng DNA từ BMW 3.0 CS

  • Động cơ 3.2L - 3.5L thẳng-6, công suất 197-286 mã lực

  • Phiên bản M635CSi (286 mã lực) là tiền thân của dòng M6 sau này

2. Thế hệ E63/E64 (2003–2010) - Sự trở lại đầy ấn tượng

  • Có cả phiên bản Coupe (E63) và Convertible (E64)

  • Động cơ V8 4.8L (367 mã lực) và V10 5.0L từ M5 (507 mã lực cho M6)

  • Thiết kế đường cong gợi cảm của Chris Bangle

3. Thế hệ F06/F12/F13 (2011–2018) - Thời kỳ hoàng kim

  • Bổ sung thêm phiên bản Gran Coupe 4 cửa (F06)

  • M6 Competition Package nâng lên 600 mã lực

  • Sử dụng động cơ 4.4L V8 Twin-Turbo (560 mã lực)

4. Thế hệ G32 (2017–nay) - Chuyển đổi thành 6 Series Gran Turismo

  • Thay đổi triết lý thiết kế: 5 cửa hatchback sang trọng

  • Chia sẻ nền tảng với 5 Series (G30)

  • Động cơ 3.0L thẳng-6 hoặc 4.4L V8, công suất 265-530 mã lực


Các phiên bản nổi bật hiện tại (2024)

Phiên bản Loại Động cơ Công suất Đặc điểm
630i GT Gran Turismo 2.0L Turbo 258 mã lực Nhập khẩu chính hãng VN
640i GT Gran Turismo 3.0L Twin-Turbo 340 mã lực Phiên bản cao cấp
M650i xDrive Gran Turismo 4.4L V8 Twin-Turbo 530 mã lực Hiệu suất đỉnh

Đối thủ cạnh tranh chính

  • Mercedes-Benz CLS-Class

  • Audi A7 Sportback

  • Porsche Panamera (phân khúc cao hơn)

  • Lexus LC (thiên về thể thao)


BMW 6 Series tại thị trường Việt Nam

1. Tình hình phân phối

  • Hiện chỉ có 630i Gran Turismo nhập khẩu chính hãng, giá ~4.2 tỷ VND

  • Các phiên bản M Performance/M6 phải nhập tư nhân

2. Ưu điểm nổi bật

✔ Không gian rộng rãi hơn 5 Series nhờ thiết kế hatchback
✔ Hệ thống treo khí nén tiêu chuẩn
✔ Cửa hậu điện mở rộng (560L - 1,800L)

3. Hạn chế

✖ Thiếu các phiên bản thể thao như M6 tại VN
✖ Doanh số thấp hơn đối thủ Mercedes CLS


Kết luận & Đánh giá

BMW 6 Series hiện tại là sự lựa chọn độc đáo giữa 5 Series và 7 Series:

  • Ưu tiên thiết kế: Chọn 8 Series Coupe

  • Cần không gian: 6 Series Gran Turismo hoàn hảo

  • Hiệu suất: Tìm đến M850i hoặc Alpina B6

🔹 Dành cho ai? Người dùng muốn chiếc BMW sang trọng, khác biệt nhưng không quá cồng kềnh như 7 Series.

Lưu ý: Từ 2023, BMW đã ngừng sản xuất 6 Series GT tại nhiều thị trường, tập trung vào 8 Series.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).