BMW 8 Series năm 2018 SUV
Tổng quan về BMW 8 Series
BMW 8 Series là dòng Grand Tourer hạng sang cao cấp nhất của BMW, kết hợp thiết kế thể thao, hiệu suất đỉnh cao và sự sang trọng tối thượng. Đây là mẫu xe biểu tượng, đại diện cho đỉnh cao công nghệ và tinh hoa thiết kế của BMW.
Lịch sử phát triển qua các thế hệ
1. Thế hệ E31 (1989–1999) - Huyền thoại tái sinh
-
Coupe 2 cửa đầu tiên, thay thế BMW 6 Series (E24)
-
Động cơ V12 5.0L/5.6L (300-380 mã lực) - một trong những BMW mạnh nhất thập niên 90
-
Công nghệ tiên phong: Hệ thống treo điện tử, mui trần tự động
-
Sản xuất giới hạn, trở thành xe cổ điển đắt giá
2. Thế hệ G14/G15/G16 (2018–nay) - Sự trở lại hoành tráng
-
Phân khúc Luxury Grand Tourer, cạnh tranh Mercedes S-Class Coupe
-
3 phiên bản chính:
-
Coupe 2 cửa (G15)
-
Convertible (G14)
-
Gran Coupe 4 cửa (G16)
-
-
Động cơ mạnh mẽ:
-
840i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực)
-
M850i: 4.4L V8 Twin-Turbo (530 mã lực)
-
M8 Competition: 4.4L V8 Twin-Turbo (625 mã lực)
-
Các phiên bản nổi bật (2024)
Phiên bản | Loại | Động cơ | Công suất | 0-100 km/h | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
840i Coupe | Coupe | 3.0L Twin-Turbo | 340 mã lực | 4.9s | ~7.5 tỷ |
M850i xDrive | Gran Coupe | 4.4L V8 Twin-Turbo | 530 mã lực | 3.7s | ~12 tỷ |
M8 Competition | Coupe/Convertible | 4.4L V8 Twin-Turbo | 625 mã lực | 3.2s | ~20 tỷ+ |
Đối thủ cạnh tranh
-
Mercedes-Benz S-Class Coupe/Cabriolet
-
Audi RS7 Sportback
-
Porsche 911 Turbo (thiên về thể thao hơn)
-
Lexus LC 500
BMW 8 Series tại thị trường Việt Nam
1. Tình hình phân phối
-
840i Gran Coupe là phiên bản duy nhất được nhập chính hãng (~7.5 tỷ VND)
-
M850i/M8 phải nhập khẩu tư nhân, giá từ 12-25 tỷ tùy phiên bản
2. Ưu điểm nổi bật
✔ Thiết kế đẳng cấp, đường nét mạnh mẽ nhưng thanh lịch
✔ Nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp (da Merino, gỗ Alcantara)
✔ Công nghệ hàng đầu: iDrive 7, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins
✔ Hiệu suất kinh ngạc (đặc biệt ở phiên bản M8 Competition)
3. Hạn chế
✖ Giá cực cao, chỉ dành cho giới siêu giàu
✖ Không gian sau hạn chế (trừ Gran Coupe)
✖ Ít phổ biến hơn Mercedes S-Class Coupe
Kết luận & Đánh giá
BMW 8 Series là kiệt tác Grand Tourer hoàn hảo nhất của BMW:
-
Dành cho ai? Giới doanh nhân thành đạt muốn sở hữu chiếc BMW độc nhất, mạnh mẽ và sang trọng bậc nhất.
-
Nên chọn phiên bản nào?
-
840i Gran Coupe: Cân bằng giữa giá cả và trải nghiệm
-
M850i: Hiệu suất tuyệt vời, giá hợp lý hơn M8
-
M8 Competition: Dành cho tín đồ tốc độ đích thực
-
🔹 Đáng mua không? Nếu bạn có ngân sách 8 tỷ+, 8 Series là một trong những Grand Tourer đáng giá nhất phân khúc!
*Fun fact: M8 Competition có thể đạt tốc độ tối đa 305 km/h (khi bỏ giới hạn điện tử)!
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).