BMW i4 năm 2019 SUV
Tổng quan về BMW i4
BMW i4 là mẫu sedan điện 4 cửa đầu tiên của BMW thuộc dòng 4 Series, kết hợp thiết kế thể thao của BMW 4 Series Gran Coupe với công nghệ điện đột phá. Đây là một trong những EV quan trọng nhất của BMW, đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ sang điện khí hóa.
Thông số kỹ thuật nổi bật (2024)
Phiên bản | eDrive40 | M50 xDrive |
---|---|---|
Dẫn động | Sau (RWD) | 2 cầu (AWD) |
Công suất | 340 mã lực | 544 mã lực |
Mô-men xoắn | 430 Nm | 795 Nm |
Pin (dùng được) | 83.9 kWh | 83.9 kWh |
WLTP | 590 km | 510 km |
0-100 km/h | 5.7 giây | 3.9 giây |
Sạc nhanh DC | 205 kW (10-80%: 31 phút) | 205 kW (10-80%: 31 phút) |
Ưu điểm vượt trội
✅ Hiệu suất ấn tượng - M50 xDrive cạnh tranh trực tiếp Tesla Model 3 Performance
✅ Thiết kế BMW đích thực - Khác biệt hoàn toàn so với các EV khác nhờ ngôn ngữ thiết kế truyền thống
✅ Công nghệ hàng đầu - Hệ thống iDrive 8, màn hình curved 14.9" + 12.3"
✅ Hạ tầng sạc thuận tiện - Hỗ trợ sạc nhanh 205 kW, tương thích đa dạng trạm sạc
Nhược điểm cần cân nhắc
❌ Giá cao - Cao hơn 20-30% so với Tesla Model 3 cùng phân khúc
❌ Hàng ghế sau chật - Do thiết kế dốc của Gran Coupe
❌ Hiệu năng sạc - Kém hơn một số đối thủ (Ví dụ: Porsche Taycan sạc 270 kW)
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
-
Tesla Model 3 - Hiệu suất tốt hơn, giá rẻ hơn nhưng nội thất đơn giản
-
Polestar 2 - Thiết kế Bắc Âu tối giản, giá cạnh tranh
-
Mercedes EQE - Sang trọng hơn nhưng thiếu cảm giác lái thể thao
-
Hyundai Ioniq 6 - Tầm giá thấp hơn, công nghệ ấn tượng
Tình hình tại thị trường Việt Nam
-
Giá bán chính hãng:
-
i4 eDrive40: ~3.2 tỷ VND
-
i4 M50: ~4.5 tỷ VND
-
-
Ưu đãi: Miễn phí trước bạ, hỗ trợ lắp đặt trạm sạc tại nhà
-
Đối thủ chính: Tesla Model 3 (nhập khẩu chính hãng từ 2024)
Kết luận: Có nên mua BMW i4?
🔹 Nên mua nếu:
-
Bạn muốn một EV có "cảm giác lái BMW" đích thực
-
Ưu tiên thiết kế sang trọng hơn là công nghệ tối tân nhất
-
Ngân sách từ 3 tỷ VND trở lên
🔹 Cân nhắc đối thủ nếu:
-
Cần giá tốt hơn → Tesla Model 3
-
Muốn tầm xa vượt trội → Hyundai Ioniq 6
-
Ưu tiên sang trọng tuyệt đối → Mercedes EQE
Fun fact: i4 M50 là mẫu BMW M đầu tiên chạy hoàn toàn bằng điện, kế thừa DNA từ các "quái vật" M Power truyền thống!
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).