Lexus CT năm 2008 Hatchback
Giới thiệu về Lexus CT
Lexus CT là dòng xe hatchback hạng sang cỡ nhỏ được sản xuất bởi Lexus, phân nhánh xe sang của Toyota. Cái tên "CT" là viết tắt của "Creative Touring" hoặc "Compact Touring". Mẫu xe này được biết đến với đặc điểm nổi bật là hệ truyền động hybrid, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và vận hành êm ái, thân thiện với môi trường.
Lịch sử phát triển
-
2010: Lexus CT chính thức được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Geneva, dựa trên mẫu concept LF-Ch.
-
2011: Mẫu xe CT 200h bắt đầu được sản xuất và bán ra tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm Nhật Bản, Châu Âu và Mỹ. CT 200h là mẫu xe nhỏ gọn đầu tiên của Lexus và là một trong những mẫu hybrid bán chạy nhất của hãng.
-
2013: Lexus CT được nâng cấp (facelift) với những thay đổi về ngoại thất, nội thất và cải thiện khả năng xử lý. Gói trang bị "F Sport" cũng được giới thiệu với thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và các chi tiết thẩm mỹ khác biệt.
-
2017: Lexus CT 200h chính thức ngừng bán tại thị trường Mỹ và một số thị trường khác, với phiên bản 2017 là năm cuối cùng. Tuy nhiên, việc sản xuất và bán xe vẫn tiếp tục ở một số thị trường nhất định cho đến năm 2022.
-
2022: Dòng xe Lexus CT chính thức bị khai tử trên toàn cầu với phiên bản đặc biệt "Cherished Touring" tại Nhật Bản, đánh dấu sự kết thúc của một mẫu xe đã có 11 năm tồn tại.
Các đối thủ cùng phân khúc
Khi ra mắt, Lexus CT 200h được định vị để cạnh tranh với các mẫu hatchback hạng sang đến từ các thương hiệu Đức. Các đối thủ chính của Lexus CT có thể kể đến như:
-
Audi A3: Đặc biệt là các phiên bản Audi A3 hatchback.
-
BMW 1 Series: Mẫu hatchback hạng sang của BMW.
-
Mercedes-Benz A-Class: Đối thủ trực tiếp trong phân khúc hatchback hạng sang.
Ngoài ra, ở một số thị trường, Lexus CT cũng có thể được so sánh với các mẫu xe hybrid khác như Toyota Prius, mặc dù Prius không thuộc phân khúc xe sang.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Lexus CT 200h đã từng được phân phối chính hãng. Mặc dù Lexus không còn sản xuất mẫu xe này, nhưng những chiếc CT 200h đã qua sử dụng vẫn được nhiều người tìm kiếm trên thị trường xe cũ.
-
Đặc điểm: Lexus CT 200h tại Việt Nam nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ hệ truyền động hybrid.
-
Giá bán: Vào thời điểm được phân phối chính hãng, Lexus CT có giá niêm yết cạnh tranh. Hiện tại, trên thị trường xe cũ, giá của Lexus CT 200h dao động tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe và số km đã đi.
-
Ưu điểm: Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị an toàn hiện đại và độ tin cậy cao theo truyền thống của Toyota/Lexus.
-
Nhược điểm: Mặc dù mang lại cảm giác lái êm ái, nhưng khả năng tăng tốc của xe không thực sự ấn tượng. Một số người dùng cũng nhận xét về không gian nội thất có phần nhỏ so với các đối thủ cùng phân khúc.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).