Toyota Fortuner SUV
- Năm sản xuất: 2019
- Tình trạng: Đã sử dụng
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2016
- Tình trạng: Đã sử dụng
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Toyota Fortuner - Tổng quan, lịch sử & thị trường Việt Nam
1. Giới thiệu sơ lược
Toyota Fortuner là mẫu SUV cỡ trung 7 chỗ, được phát triển dựa trên khung gầm bán tải (platform IMV của Toyota), kết hợp giữa khả năng off-road và thiết kế đô thị. Fortuner phổ biến tại các thị trường Đông Nam Á, Trung Đông, Mỹ Latinh và Ấn Độ.
2. Lịch sử hình thành & phát triển
-
Thế hệ 1 (2004–2015): Ra mắt tại Thái Lan, dựa trên Toyota Hilux Vigo. Thiết kế hầm hố, động cơ diesel mạnh mẽ.
-
Thế hệ 2 (2015–nay): Cải tiến thiết kế sang trọng hơn, trang bị công nghệ hiện đại (cảm biến an toàn, màn hình giải trí), động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn.
3. Đối thủ cùng phân khúc
Fortuner cạnh tranh trực tiếp với các SUV 7 chỗ cỡ trung:
-
Mitsubishi Pajero Sport: Ưu điểm off-road, giá cạnh tranh.
-
Ford Everest: Công nghệ cao, động cơ EcoBoost mạnh mẽ.
-
Isuzu MU-X: Thiên về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Hyundai SantaFe/Kia Sorento: Thiết kế hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi.
4. Toyota Fortuner tại Việt Nam
-
Thị trường: Fortuner là một trong những SUV bán chạy nhất tại Việt Nam, nhờ uy tín thương hiệu Toyota và độ bền cao.
-
Phiên bản: Có cả động cơ xăng (2.7L) và diesel (2.4L/2.8L), hộp số tự động 6 cấp.
-
Giá bán (2024): Khoảng 1 tỷ - 1.4 tỷ VND tùy phiên bản.
-
Ưu điểm: Độ tin cậy cao, mạng lưới bảo hành rộng, giá trị duy trì tốt.
-
Nhược điểm: Thiết kế nội thất có phần "bảo thủ" so với đối thủ, công nghệ giải trí không nổi bật.
5. Tương lai
Dự kiến Fortuner sẽ được nâng cấp công nghệ hybrid hoặc điện khí hóa để bắt kịp xu hướng toàn cầu.
Kết luận: Fortuner phù hợp với gia đình ưa thích sự bền bỉ và khả năng off-road, nhưng nếu cần sang trọng hoặc công nghệ, có thể cân nhắc các đối thủ như Everest hay SantaFe.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).