Toyota Wigo năm 2025 Hatchback
Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Hatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.
-
Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.
-
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | 2013–2020 | B100 | Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức. |
2 | 2020–nay | B200 | Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện. |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.
-
Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.
-
Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.
4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).
-
Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).
b. Phiên bản & giá bán
-
Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).
-
Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).
c. Ưu điểm
-
Giá rẻ nhất phân khúc.
-
Dễ lái, linh hoạt trong phố.
-
Tiết kiệm xăng hàng đầu.
d. Nhược điểm
-
Không gian chật, hàng sau hạn chế.
-
Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.
5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10
Tiêu chí | Toyota Wigo | Hyundai i10 |
---|---|---|
Giá | 320–390 triệu | 380–450 triệu |
Động cơ | 1.0L (67 mã lực) | 1.2L (84 mã lực) |
Tiết kiệm xăng | ~4.2L/100km | ~4.8L/100km |
Ưu điểm | Rẻ nhất, dễ đỗ xe | Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn |
6. Có nên mua Toyota Wigo?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).