Toyota Fortuner năm 2026 SUV

Found 0 items

Toyota Fortuner 2026 dự kiến sẽ có những thay đổi lớn về thiết kế và công nghệ, đặc biệt là khả năng hybrid. Mẫu xe này có thể sẽ được trang bị động cơ turbo-diesel 2.8 lít với công nghệ hybrid nhẹ 48V, tương tự như các phiên bản HiLux và Prado mới. Ngoài ra, cũng có khả năng xe sẽ có các tùy chọn động cơ xăng hybrid hoặc động cơ xăng tăng áp. Thiết kế ngoại thất được cho là sẽ lấy cảm hứng từ dòng sedan cao cấp Crown, mang đến vẻ ngoài hiện đại và sang trọng hơn.

1. Thế hệ & Mã khung gầm

Fortuner 2026 được xem là thế hệ thứ 3 (theo chu kỳ sau AN150/AN160 - 2015-2025). Mặc dù nhiều nguồn tin quốc tế (Carsales, Andazindian...) nhấn mạnh nền tảng mới TNGA‑F cứng cáp và hiện đại, nhưng một số chuyên trang Việt lại dự đoán Toyota sẽ tiếp tục dùng khung IMV cũ nhằm tối ưu chi phí. Tóm lại, đây là một bản "lột xác" toàn diện về thiết kế và nội thất, có thể xem là thế hệ thứ 3.


2. Thiết kế & Công nghệ nổi bật

  • Ngoại thất: Lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc sảo, cản trước/sau thiết kế thể thao, gầm cao ~235-245 mm.

  • Khung & hệ thống treo: Khung gầm TNGA‑F (hoặc IMV tùy thị trường), treo thích ứng, gầm cao cùng góc tiếp cận/departure ~31°/25°.

  • Off‑road: Hệ thống Multi‑Terrain chọn 7 chế độ, khóa vi sai trung tâm điện tử (trên bản trục), CrawlControl hỗ trợ vượt chướng ngại vật.

  • Nội thất & công nghệ: Màn hình 10-12,3″ nổi, cụm đồng hồ kỹ thuật số 10″, AR navigation, Apple/Android không dây, 360°, sạc không dây, Wi‑Fi hotspot, âm thanh JBL 14 loa, kết nối MyToyota & OTA cập nhật phần mềm.

  • An toàn: Toyota Safety Sense thế hệ mới - cảnh báo tiền va chạm hỗ trợ người/xe đạp, ACC Stop‑&‑Go, LDA, LTA, RSA, Emergency Steering Assist, thậm chí Driver Emergency Stop Assist, 10 túi khí.


3. Động cơ & Vận hành

  • Động cơ diesel 2.8L turbo + mild‑hybrid 48 V, khoảng ~200 hp và 500 Nm; đi kèm hộp tự động 6 cấp và 4×4 tùy biến.

  • Động cơ xăng 2.7L vẫn có mặt ở bản cơ sở.

  • Cặp số và hệ dẫn động: 6‑cấp AT/M, chọn RWD hoặc 4×4, trang bị KDSS cho cân bằng, giảm lắc khi off‑road.


4. Nhận xét & Đánh giá thực tế

Ưu điểm:

  • Khung gầm chắc chắn, gầm cao, khả năng off‑road đáng nể.

  • Nội thất sang trọng, tinh tế, công nghệ hiện đại.

  • An toàn đầy đủ và cập nhật, hỗ trợ lái cao cấp.

  • Tính bền bỉ, độ giữ giá cao của Toyota.

Nhược điểm:

  • Cảm giác lái còn "cứng", treo vẫn mang hơi hướng body-on-frame.

  • Không gian 3 hàng ghế hơi hạn chế, hàng 3 không phẳng tốt như xe Âu.

  • Giá cao, bản tiêu chuẩn vẫn ít tính năng cao cấp.

Các đối thủ cùng phân khúc

Mẫu xe Ưu điểm Fortuner Nhược điểm
Ford Everest Bền cao, nhiều phụ tùng dễ thay Giá cao hơn, dịch vụ sau bán hàng kém
Mitsubishi Montero Sport êm hơn, trang bị nhiều, giá hấp dẫn Không giữ giá tốt như Toyota
Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, Mazda CX-8 Sang, nhiều tiện nghi Không off‑road tốt, không giữ giá bằng Fortuner
Isuzu MU‑X, Pajero Sport Giá thấp hơn, treo êm hơn Nội thất đơn giản, thương hiệu không mạnh

5. Dự kiến giá bán tại Việt Nam

Hiện Fortuner 2025 giá niêm yết từ 1,055-1,395 tỷ VNĐ theo bang Toyota Việt Nam. Với phiên bản 2026 cải tiến mạnh, dự kiến:

  • Phiên bản cơ bản (2.8L mild‑hybrid RWD): từ 1,1 - 1,2 tỷ

  • Bản 4×4 & cao cấp (full TSS, KDSS, 12,3″....): 1,35 - 1,5 tỷ

  • Cộng thêm phụ kiện màu sắc, phí đăng ký ~50-100 triệu theo khu vực.


Kết luận nhanh

  • Thế hệ mới: Mang diện mạo hiện đại, công nghệ tiên tiến, off‑road cải tiến, nhưng vẫn giữ DNA Toyota vững chắc.

  • Thích hợp cho gia đình cần xe bền, khả năng off‑road, giữ giá tốt.

  • Nếu ưu tiên sự thoải mái, nội thất sang, nên xem xét Santa Fe/Sorento; nếu thích off‑road êm, nên tài chính đủ, Everest là lựa chọn.

  • Fortuner 2026 dự kiến là phiên bản toàn diện nhất của dòng, nhưng đổi lại mức giá không hề "mềm".

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).